Bàn phím:
Từ điển:
 
flan

danh từ giống đực

  • bánh flăng, bánh nhân kem
  • phoi rập (mảnh kim loại hình tròn để rập thành đồng tiền, thành huy chương)
  • (ngành in) bìa phoóc, bìa phom
  • (thông tục) trò đùa; chuyện tầm phào
    • à la flan (thông tục): cẩu thả+ không giá trị
    • en être (en rester) comme deux ronds de flan: (thông tục) ngẩn tò te, ngạc nhiên

đồng âm

=Flanc.