Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
bửa
bữa
bữa huân
bựa
bức
bức bách
bực bội
bực tức
bưng
bưng bít
bưng mắt bắt chim
Bưng Riềng
bừng
bứng
bước
bước đường
bước ngoặt
bước tiến
bươi
Bưởi
bưởi
bươm bướm
bướng
bươu
bướu
bướu cổ
bứt
bứt rứt
bưu chính
bưu cục
bửa
1 đgt. Dùng tay chia một vật làm hai phần, từ trên xuống: Bửa quả na.
2 tt. trgt. 1. Ngang bướng: Tính nó bửa lắm 2. Hòng quịt: Ăn bửa; Vay bửa.