Bàn phím:
Từ điển:
 
flamboyant

tính từ

  • sáng chói, sáng rực
    • Lanternes flamboyantes: đèn sáng chói
  • sáng ngời, sáng quắc
    • Regard flamboyant: cái nhìn sáng ngời
  • (thân mật) lòe loẹt, rực rỡ
    • Toilette flamboyante: trang điểm lòe loẹt

danh từ giống đực

  • (thực vật học) cây phượng