Bàn phím:
Từ điển:
 
flambant

tính từ

  • đang cháy
  • (thân mật, từ cũ, nghĩa cũ) đẹp, hào nhoáng
    • Une voiture toute flambante: một cái xe hết sức hào nhoáng
    • flambant neuf: mới toanh