Bàn phím:
Từ điển:
 
flairer

ngoại động từ

  • đánh hơi, bắt hơi, ngửi thấy
    • Chien qui flaire le gibier: chó đánh hơi thấy mồi
  • (nghĩa bóng) đoán thấy
    • Flairer un danger: đoán thấy nguy hiểm