Bàn phím:
Từ điển:
 
flair

danh từ giống đực

  • tài đánh hơi, sự thính mũi
    • Les chiens ont un flair subtil: chó có tài đánh hơi giỏi
  • (nghĩa bóng) sự tinh ý, sự nhạy bén
    • Avoir du flair: tinh ý
    • Flair politique: sự nhạy bén về chính trị