Bàn phím:
Từ điển:
 
anéantir

ngoại động từ

  • tiêu diệt, triệt hạ
    • Anéantir une armée: tiêu diệt một đạo quân
  • làm cho mệt nhoài, làm cho rời rạc chân tay
    • L'insomnie nous anéantit: chúng tôi rời rạc cả chân tay vì mất ngủ
  • làm cho chán ngán
    • Être anéanti par une mauvaise nouvelle: nghe tin dữ mà chán ngán

phản nghĩa

=Créer, maintenir, fortifier