fixe
tính từ
- cố định
- Point fixe: điểm cố định
- Capital fixe: vốn cố định
- chăm chú, tập trung
- Regard fixe: cái nhìn chăm chú
- nhất định
- Prix fixe: giá nhất định
- à jour fixe: đúng ngày (định trước)
- beau fixe: trời tốt lâu
- demeure fixe: nơi ở thường xuyên
- étoile fixe: định tinh
- idée fixe: định kiến
thán từ
phản nghĩa
=Mobile. Changeant, mouvant, variable. Incertain, instable. Eventuel.
danh từ giống đực