Bàn phím:
Từ điển:
 
fixe

tính từ

  • cố định
    • Point fixe: điểm cố định
    • Capital fixe: vốn cố định
  • chăm chú, tập trung
    • Regard fixe: cái nhìn chăm chú
  • nhất định
    • Prix fixe: giá nhất định
    • à jour fixe: đúng ngày (định trước)
    • beau fixe: trời tốt lâu
    • demeure fixe: nơi ở thường xuyên
    • étoile fixe: định tinh
    • idée fixe: định kiến

thán từ

  • (quân sự) nghiêm!

phản nghĩa

=Mobile. Changeant, mouvant, variable. Incertain, instable. Eventuel.

danh từ giống đực

  • phần lương cố định