|
fixation
danh từ giống cái
- sự đóng vào, sự đính vào, sự gắn chặt vào
- sự định cư
- (nhiếp ảnh; sinh vật học, sinh lý học) sự định hình
- La fixation de l'azote: (sinh vật học, sinh lý học) sự cố định đạm
- sự định, sự quy định
- La fixation de l'impôt: sự quy định thuế
phản nghĩa
=Arrachement. ébranlement.
|