Bàn phím:
Từ điển:
 
fissure

danh từ giống cái

  • đường nứt
    • Fissure d'un mur: đường nứt ở tường
    • Fissure anale: (giải phẫu) đường nứt hậu môn
    • Une fissure dans l'amitié: (nghĩa bóng) một rạn nứt trong tình bạn