Bàn phím:
Từ điển:
 

blokk s.fm. (blokk|a/-en, -er, -ene)

1. Khối, tảng.
- steinblokk Tảng đá.

2. Nhà (xây) nhiều tầng.
- Jeg bor i 8. etasje i ei blokk.
-
blokkleilighet s.fm. Nhà trong chung cư.
- boligblokk Chung cư.

3. Ô khai thác dầu ở ngoài khơi.
- Staten skal dele ut flere blokker i Nordsjøen.

4. Tập giấy rời để ghi chép.
- Finn fram blokk og blyant!

5. Khối (các quốc gia).
- De arabiske landene dannet økonomisk blokk mot USA.