Bàn phím:
Từ điển:
 
finition

danh từ giống cái

  • sự hoàn thành
    • La finition des travaux: sự hoàn thành công việc
  • (số nhiều) công việc (cuối cùng để) hoàn thành
    • Les finitions d'une maison: công việc (cuối cùng để) hoàn thành một ngôi nhà