Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
finition
finitions
finnois
fins
fion
fiord
fioriture
firmament
firman
firme
fisc
fiscal
fiscalement
fiscaliser
fiscalité
fissible
fissile
fission
fissuration
fissure
fissurer
fiston
fistot
fistulaire
fistule
fistuleux
fistuline
fistulisation
fixage
fixateur
finition
danh từ giống cái
sự hoàn thành
La finition des travaux
:
sự hoàn thành công việc
(số nhiều) công việc (cuối cùng để) hoàn thành
Les finitions d'une maison
:
công việc (cuối cùng để) hoàn thành một ngôi nhà