Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phiêu lưu
phiếu
Phiếu hữu mai
Phiếu Mẫu
phiếu mẫu
phim
phím
phím loan
phin
phinh phính
phình
phình phịch
phình phình
phình phĩnh
phỉnh
phỉnh gạt
phỉnh mũi
phỉnh phờ
phĩnh
phính
phịu
Phlắc Khlá
phô
pho
phô bày
phô diễn
pho tình
Pho Tình sử
phô trương
phò
phiêu lưu
I đg. (id.). Như phiêu bạt. Sống phiêu lưu nơi đất khách quê người.
II t. Có tính chất liều lĩnh, vội vàng, không tính toán kĩ trước khi làm, không lường đến hậu quả nghiêm trọng có thể có. Chủ trương . Một hành động phiêu lưu quân sự.