Bàn phím:
Từ điển:
 
finish

danh từ giống đực (thể dục thể thao)

  • (Match au finish) sự đấu không hạn chế thời gian (cho đến khi có một bên thua mới thôi)
  • nước rút
    • Coureur qui manque de finish: vận động viên chạy đua còn kém nước rút