|
finir
ngoại động từ
- làm xong, hoàn thành, kết thúc
- Finir un travail: hoàn thành một công việc
- thôi, không tiếp tục nữa
- Finissez vos sottes plaisanteries: thôi đi đừng đùa nhảm nữa
- dùng hết, ăn hết
- Finir un plat: ăn hết một món ăn
nội động từ
- xong, hết, kết thúc
- Le discours finissait: lúc đó bài diễn văn học vừa xong
- kết cục là
- Cela finira mal: việc ấy sẽ có kết cục không hay
- chết
- Finir dans la misère: chết trong cảnh bần cùng
- en finir: kết thúc
- A n'en plus finir: không dứt, kéo dài mãi
- en finir avec: dứt đi cho xong
- finir de: thôi
- finir en: có đầu nút hình (như thế nào)
- Finir en pointe: có đầu nhọn
- finir par: cuối cùng phải
phản nghĩa
=Commencer; ébaucher, engager, entamer. Débuter.
|