Bàn phím:
Từ điển:
 
fines

danh từ giống cái

  • tính nhỏ nhắn, sự mỏng manh, sự nhẹ nhàng; độ mịn
    • Finesse d'une écriture: chữ viết nhỏ
  • sự tinh vi, sự tế nhị
    • Finesse de jugement: phán đoán tinh vi
  • sự tinh xảo, sự thanh tú, sự thanh tao
    • Finesse du pinceau: nét vẽ tinh xảo
    • Finesse des traits: nét mặt thanh tú
  • điều tế nhị
    • Les finesses d'une conversation: những điều tế nhị trong câu chuyện
  • (từ cũ, nghĩa cũ) mưu mẹo khôn ngoan

phản nghĩa

=Grossièreté. Balourdise, bêtise, ineptie, maladresse, niaiserie, sottise, stupidité. Epaisseur.