Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phiết
phiệt duyệt
phiêu bạt
phiêu lưu
phiếu
Phiếu hữu mai
Phiếu Mẫu
phiếu mẫu
phim
phím
phím loan
phin
phinh phính
phình
phình phịch
phình phình
phình phĩnh
phỉnh
phỉnh gạt
phỉnh mũi
phỉnh phờ
phĩnh
phính
phịu
Phlắc Khlá
phô
pho
phô bày
phô diễn
pho tình
phiết
Cg. Phết. Bôi và miết cho đều: Phiết hồ vào giấy.