Bàn phím:
Từ điển:
 
finances

tính từ

  • xem finance
    • Système financier: hệ thống tài chính
    • Soucis financiers: những mối lo về mặt tài chính
  • (Sauce financière) (bếp nút) nước xốt thập cẩm

danh từ giống đực

  • nhà tài chính
  • nhà tư bản tiền tệ
  • (sử học) người trưng thuế vua