Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phiên dịch
phiên phiến
phiên thị tỳ
phiên thuộc
phiền
phiền hà
phiền lòng
phiền luỵ
phiền muộn
phiền não
phiền nhiễu
phiền phức
phiền tạp
phiền toái
phiến
phiến diện
phiến động
phiến loạn
phiến ma
phiết
phiệt duyệt
phiêu bạt
phiêu lưu
phiếu
Phiếu hữu mai
Phiếu Mẫu
phiếu mẫu
phim
phím
phím loan
phiên dịch
1. đg. Chuyển từ tiếng nước này sang tiếng nước khác bằng cách nói hoặc viết. 2. d. Người làm việc trên.