Bàn phím:
Từ điển:
 
commune /'kɔmju:n/

danh từ

  • công xã
    • the Commune of Paris: công xã Pa-ri

nội động từ

  • đàm luận; nói chuyện thân mật
    • friends commune together: bạn bè nói chuyện thân mật với nhau
  • gần gụi, thân thiết, cảm thông
    • to commune with nature: gần gụi với thiên nhiên
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tôn giáo) chịu lễ ban thánh thể

Idioms

  1. to commune with oneself
    • trầm ngâm