Bàn phím:
Từ điển:
 
filon

danh từ giống đực

  • mạch
    • Filon de minerai: mạch quặng
  • (nghĩa bóng, thân mật) nguồn lợi; dịp để phất; cương vị có bổng lộc
    • Avoir le filon: gặp số may; được chỗ tốt
    • Exploiter un filon: thu nhiều lời
    • Trouver le filon: có cách thành công