|
fille
danh từ giống cái
- con gái
- Fille cinée: con gái đầu lòng
- Jeune fille: thiếu nữ
- Elle ne s'est jamais mariée, mais elle n'est plus file: cô ta chưa hề lấy chồng nhưng không còn con gái nữa
- Une file du Viêtnam: người con gái đất Việt
- (văn học) con đẻ
- La misère fille du colonianisme: sự nghèo đói, con đẻ của chủ nghĩa thực dân
- (nghĩa xấu) gái đĩ
- Fréquenter les filles: đi lại với gái đĩ, đi chơi đĩ
- người hầu gái, cô phục vụ
- Fille d'auberge: cô phục vụ quán ăn
- Fille de service: người hầu gái
- Fille d'honneur: thể nữ
- fille d'Eve: (đùa) phụ nữ, đàn bà
- filles de france: (sử học) công chúa nước Pháp
- fille de la charité: bà phước
- filles de la nuit: sao, tinh tú
- fille mère: gái chửa hoang
- fille publique; filles de joie; fille perdue; fille des rues: gái đĩ
- fille repentie: gái đĩ cải tạo
- grande fille: con gái dậy thì
|