Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phỉ sức
phí
phí phạm
phí phạn
phí tổn
Phí Trường Phòng
phị
phìa
phìa tạo
phía
phích
phịch
phiếm
phiếm ái
phiếm chỉ
phiếm du
phiếm định
phiếm luận
phiếm thần luận
phiên
phiên âm
phiên dịch
phiên phiến
phiên thị tỳ
phiên thuộc
phiền
phiền hà
phiền lòng
phiền luỵ
phiền muộn
phỉ sức
Đến mức cố gắng thỏa mãn: Làm chưa phỉ sức.