Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
buồng trứng
buốt
buột
buột miệng
búp
búp bê
bút
Bút Lâm Xuyên
bút pháp
bút thiên nhiên
bụt
bự
bừa
bừa bãi
bửa
bữa
bữa huân
bựa
bức
bức bách
bực bội
bực tức
bưng
bưng bít
bưng mắt bắt chim
Bưng Riềng
bừng
bứng
bước
bước đường
buồng trứng
d. Bộ phận sản sinh ra trứng trong cơ thể phụ nữ hoặc động vật giống cái.