Bàn phím:
Từ điển:
 
filigrane

danh từ giống đực

  • đồ bện sợi (vàng, bạc, thủy tinh)
  • gân đốc kiếm
  • hình in bóng (soi lên mới thấy, ở giấy hình in bóng vào (giấy))