Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phì phèo
phì phì
phì phị
phỉ
phỉ báng
phỉ chí
phỉ dạ
phỉ lòng
phỉ nguyền
phỉ nhổ
phỉ phong
phỉ sức
phí
phí phạm
phí phạn
phí tổn
Phí Trường Phòng
phị
phìa
phìa tạo
phía
phích
phịch
phiếm
phiếm ái
phiếm chỉ
phiếm du
phiếm định
phiếm luận
phiếm thần luận
phì phèo
Nh. Phì phà. Hít vàp thở ra luôn: Phì phèo điếu thuốc.