Bàn phím:
Từ điển:
 
file

danh từ giống cái

  • hàng, dãy (theo chiều dọc)
    • Une file de voitures: một dãy xe
    • à la file: theo hàng dọc+ lần lượt
    • Boire trois verres à la file: lần lượt uống ba cốc
    • à la file indienne: theo hàng một
    • chef de file: người đứng đầu+ (hàng hải) tàu đi đầu
    • en file: theo hàng dọc

đồng âm

=Fil.