Bàn phím:
Từ điển:
 
filandreux

tính từ

  • có nhiều thớ dai (thịt.) có nhiều xơ (rau)
  • lằng nhằng
    • Explication filandreuse: lối giải thích lằng nhằng

phản nghĩa

=Clair, concis, explicite.