Bàn phím:
Từ điển:
 
filament

danh từ giống đực

  • sợi, dây
    • Filament chromatique: (sinh vật học, sinh lý học) sợi nhiễm sắc
    • Les filaments de l'amiante: những sợi amian
  • thớ dai (trong thịt); xơ (trong rau)
  • dây tóc (đèn điện)