|
figuré
tính từ
- tượng hình; diễn tả bằng hình (dấu)
- có hình
- Chapiteau figuré: mũ cột có hình (người và vật)
- hữu hình
- ','french','on')"figuré
- (sinh vật học, sinh lý học) men hữu hình (như con men, trái với điataza)
- ','french','on')"
- (Sens figuré) (ngôn ngữ học) nghĩa
- giàu','french','on')"bóng
- giàu hình
- ','french','on')"tượng:
- Style figuré: văn giàu hình tượng
danh từ giống đực
- (ngôn ngữ học) nghĩa bóng
- Au propre et au figuré: về nghĩa đen và nghĩa bóng
|