Bàn phím:
Từ điển:
 
andouille

danh từ giống cái

  • dồi (lợn)
  • (thông tục) người ngốc, người đần
    • Quelle andouille, ce type!: thằng này ngốc quá!
    • faire l'andouille: giả vờ ngu ngốc, giả vờ ngây thơ