Bàn phím:
Từ điển:
 
figuratif

tính từ

  • tượng hình
    • Mouvement figuratif: động tác tượng hình
    • écriture figurative: chữ viết tượng hình
  • (từ cũ, nghĩa cũ) tượng trưng

danh từ giống đực

  • hội họa sĩ tượng hình; nhà điêu khắc tượng hình

phản nghĩa

=Non figuratif.