Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phi hành đoàn
phi hậu
phi kiếm
phi-la-tốp
Phi Lai Giang
phi lao
Phi Liêm
phi lộ
phi lý
phi nghĩa
phi ngựa
phi phàm
phi pháo
phi pháp
phi phù trí quỷ
phi quân
phi quân sự
phi tần
phi tần
phi tang
phi thường
phi truờng
phi vi
phi vô sản
phi vụ
phi xuất
phì
phì cười
phì nhiêu
phì nộn
phi hành đoàn
d. Tập hợp phi hành gia trong một chuyến bay.