|
figue
danh từ giống cái
- quả sung; quả vả
- faire la figue à: (thân mật) cóc cần, coi khinh
- figue caque: quả hồng
- figue de Barbarie: quả xương rồng vợt
- mi-figue, mi-raisin: nửa vừa ý nửa bất đồng; nửa nồng nhiệt nửa lạnh lùng
- Un accueil mi-figue, mi-raisin: cuộc đón tiếp nửa nồng nhiệt nửa lạnh lùng+ nửa nạc nửa mỡ, nửa đùa nửa thật
|