Bàn phím:
Từ điển:
 
figer

ngoại động từ

  • làm đông lại, làm đặc lại
    • Le froid fige la graisse: lạnh làm đông mỡ
  • làm cho đứng im, làm cho đứng sững
    • Être figé pas l'étonnement: đứng sững vì kinh ngạc