fiévreux
tính từ
- xem fièvre
- (Pouls fiévreux) mạch sốt
- Se sentir fiévreux: cảm thấy bị sốt
- náo nhiệt, hăng
- Activité fiéreuse: hoạt động náo nhiệt
- lo lắng không yên, bồn chồn
- Une âme fiévreuse: một tâm hồn lo lắng không yên
- Attente fiévreuse: sự chờ đợi bồn chồn
danh từ giống đực
- người bị sốt
- kẻ lo lắng không yên
phản nghĩa
=Sain, calme, impassible.