Bàn phím:
Từ điển:
 
fièrement

phó từ

  • chững chạc, đĩnh đạc
    • Répondre fièrement: trả lời chững chạc
  • (thân mật) rất, hết sức
    • Être fièrement habile: khéo tay hết sức
  • (từ cũ, nghĩa cũ) kiêu căng, ngạo nghễ
    • Accepter fièrement un défi: ngạo nghễ nhận lời thách