Bàn phím:
Từ điển:
 
commissioner /kə'miʃnə/

danh từ

  • người được uỷ quyền
  • uỷ viên hội đồng
  • người đại biểu chính quyền trung ương (ở tỉnh, khu...)

Idioms

  1. high commissioner
    • cao uỷ