Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
phép đo
phép giải
phép khử
phép nhà
phép nhân
phép tắc
phép tính
phép trừ
phép vua
phết
phét
phét lác
phẹt
phệt
phều phào
phễu
phi
phi báo
phi cảng
phi công
phi cơ
phi đao
phi đội
phi hành đoàn
phi hậu
phi kiếm
phi-la-tốp
Phi Lai Giang
phi lao
Phi Liêm
phép đo
(lý) Phương pháp tìm độ lớn của một đại lượng bằng cách so sánh với một đơn vị.