Bàn phím:
Từ điển:
 
fictif

tính từ

  • tưởng tượng, giả định
    • Personnage fictif: nhân vật tưởng tượng
  • ảo, hão, giả
    • Promesses fictives: lời hứa hão
    • Existence fictive: sự tồn tại ảo
    • Valeur fictive (kinh tế, tài chính): giá trị giả

phản nghĩa

=Effectif, intrinsèque, reél.