Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
buồn cười
buồn no
buồn rầu
buồn thảm
buông
buông tha
buồng
buồng the
buồng thêu
buồng trứng
buốt
buột
buột miệng
búp
búp bê
bút
Bút Lâm Xuyên
bút pháp
bút thiên nhiên
bụt
bự
bừa
bừa bãi
bửa
bữa
bữa huân
bựa
bức
bức bách
bực bội
buồn cười
đgt. Không thể nhịn cười được: Nghe anh ấy pha trò mà buồn cười. // tt. 1. Đáng làm cho phải cười: Câu chuyện buồn cười 2. Trái với lẽ phải; Đáng chê: Cử chỉ của nó thực buồn cười.