Bàn phím:
Từ điển:
 
ancrer

nội động từ

  • (hàng hải) thả neo

ngoại động từ

  • (kỹ thuật) neo, néo
  • (nghĩa bóng) cắm chặt vào, cho ăn sâu vào
    • Une idée ancrée dans la tête: một ý nghĩ ăn sâu trong đầu óc

đồng âm

=Encrer