Bàn phím:
Từ điển:
 
commercial /kə'mə:ʃl/

tính từ

  • (thuộc) buôn bán; (thuộc) thương mại; (thuộc) thương nghiệp
    • commercial school: trường thương nghiệp
    • commercial treaty: hiệp ước thương mại

Idioms

  1. commercial braodcast
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi phát thanh quảng cáo hàng
      • commercial room: phòng khách sạn cho những người đi chào hàng
      • commercial traveller: người đi chào hàng

danh từ

  • (thông tục) người chào hàng
  • buổi phát thanh quảng cáo hàng
commercial
  • (toán kinh tế) (thuộc) thương mại