Bàn phím:
Từ điển:
 
ancre

{{anchor}}

danh từ giống cái

  • (hàng hải) neo, mỏ neo
    • Jeter l'ancre: thả neo
    • Lever l'ancre: nhổ neo
  • (kỹ thuật) cái neo, thanh néo
  • con ngựa (ở đồng hồ)
  • ancre de salut/ancre de miséricorde+ phương kế cuối cùng, hạ sách

đồng âm

=Encre