Bàn phím:
Từ điển:
 
commerce /'kɔmə:s/

danh từ

  • sự buôn bán; thương mại; thương nghiệp
    • home commerce: nội thương
    • Chamber of commerce: phòng thương mại
  • sự quan hệ, sự giao thiệp
    • to have commerce with somebody: có giao thiệp với ai
  • (pháp lý) sự giao cấu, sự ăn nằm với nhau
commerce
  • (toán kinh tế) thương mại