Bàn phím:
Từ điển:
 
feuilleter

ngoại động từ

  • lật qua, giở qua; liếc qua
    • Feuilleter un livre: lật qua các tờ sách
    • Feuilleter un roman: liếc qua cuốntiểu thuyết (không đọc kỹ)
  • nhào (bột) cho phân thành từng lớp