Bàn phím:
Từ điển:
 
feuillet

danh từ giống đực

  • tờ gấp, tờ sách
    • Tourner les feuillets d'un livre: lật các tờ sách
  • tấm ván mỏng
  • (động vật học) dạ lá sách (của động vật học vật nhai lại)
  • (sinh vật học; sinh lý học) lá. Feuillet embryonnaire lá phôi