Bàn phím:
Từ điển:
 
ancienneté

danh từ giống cái

  • tình trạng lâu đời
  • thâm niên
    • Avancement à l'ancienneté: nâng bậc theo thâm niên
    • Avoir dix ans d'ancienneté: có thâm niên 10 năm
  • de toute ancienneté+ từ thời xa xưa

phản nghĩa

=Nouveauté