Bàn phím:
Từ điển:
 
feuillées

tính từ

  • rậm lá
    • Chêne feuillu: cây sồi sậm lá
  • (lâm nghiệp) (có) lá nghĩa rộng (trái với lá kim)
    • Arbres feuillus: cây lá nghĩa rộng