|
feu
danh từ giống đực
- lửa
- Allumer du feu: nhóm lửa
- Feu de camp: lửa trại
- bếp, nơi nhóm lửa
- Causerie au coin du feu: cuộc nói chuyện ngồi cạnh bếp
- đám cháy, hỏa hoạn
- Le feu est au village voisin: đám cháy ở làng bên
- sự nổ súng, sự bắn; hỏa lực
- Faire feu: nổ súng
- Gêner les feux de l'ennemi: cản trở hỏa lực của địch
- cuộc chiến đấu
- Aller au feu: đi chiến đấu, ra mặt trận
- hộ, gia đình
- Quartier de cinq cents feux: phường năm trăm hộ
- vì sao, tinh tú
- Les feux du ciel: các vì sao trên trời
- hình phạt thiêu sống, hỏa hình
- Condamner au feu: bị xử thiêu sống
- (y học) chứng nhiệt
- Avoir la bouche en feu: bị nhiệt ở miệng
- (giao thông)
- Feu rouge: đèn đỏ
- Feu clignotant: đèn (nhấp) nháy
- Feu vert: đèn xanh
- nến thắp đấu giá
- Adjugé au troisième feu: được nhận thầu lúc nến thứ ba tắt
- ánh sáng
- Extinction des feux: sự tắt hết ánh sáng
- ánh
- Les feux d'un diamant: ánh của viên kim cương
- nắng to, trời nóng nực
- Les feux de l'été: nắng hè gay gắt
- vị nồng (của rượu)
- Vins qui ont encore assez de feu: rượu nho còn khá nhiều vị nồng
- tình nồng nàn; nhiệt tình
- Le feu des passions: tình yêu nồng nàn, lửa lòng
- Dans le feu de la colère: lúc cơn giận đang bừng bừng
- (sân khấu) tiền thù lao cho nghệ sĩ
- à petit feu: nấu nhỏ lửa
- à plein feu: hết sức mạnh
- arme à feu: súng
- avoir le feu au derrière: (thân mật) vội quá; cuống quít
- beau feu: nhiệt tình chốc lát
- c'est le feu et l'eau: xung khắc; như mặt trời mặt trăng
- coup de feu: phát súng+ sự cháy món ăn+ công việc làm vội vã
- craindre comme le feu: rất sợ
- employer le fer et le feu: dùng những biện pháp cứng rắn
- en feu: cháy, nóng+ nhiệt liệt, kích động
- essuyer le feu: bị đòn; bị mắng chửi
- être tout feu, tout flamme: đầy hăng hái, đầy nhiệt tình
- faire feu des quatre fers: dùng mọi phương tiện+ nổi nóng lên
- faire feu de tout bois: sử dụng mọi khả năng
- faire feu qui dure: tiết kiệm+ giữ gìn sức khỏe
- faire la part du feu: chặn không cho lửa lan rộng, khoanh đám cháy lại
- faire long feu: không thành công, hỏng việc
- faire mourir à petit feu: gây phiền muộn, làm chết dần chết mòn
- feu d'enfer: lửa cháy rực, lửa hồng
- feu de paille: lửa rơm; sự bồng bột
- feu du ciel: sét
- feu du rasoir: cảm giác rát khi cạo mặt
- feu roulant: xem roulant
- feu sacré: lửa thiêng+ nhiệt tâm
- il n'y a pas de fumée sans feu: không có lửa sao có khói
- jeter de l'huile sur le feu: lửa cháy đổ dầu thêm
- jeter feu et flamme: nổi giận đùng đùng
- jeter son feu; jeter tout son feu: chỉ hăng hái lúc đầu sau lại xẹp đi
- jouer avec le feu: chơi với lửa, chơi trò nguy hiểm
- dos au feu: ở cái thế thuận lợi
- le feu est dans la maison: lung tung, lộn xộn
- le feu n'est pas à la maison: không việc gì phải vội vàng
- mettre à feu et à sang: đốt sạch, giết sạch
- mettre le feu aux poudres: làm bùng lên
- mettre sa main au feu que: khẳng định rằng, quả quyết rằng
- n'avoir ni feu ni lieu: sống lang thang, không nhà ở
- ne pas faire long feu: không thể kéo dài, không được bền bỉ
- n'y voir que du feu: chẳng hiểu gì hết
- on y court comme au feu: vội vàng chạy đến
- péter du feu: (thân mật) hăng hái lắm
- prendre feu: bốc cháy+ nổi giận+ nhiệt tình sôi nổi+ yêu đương
- recevoir le baptême du feu: ra trận lần đầu
|